Page 220 - HSCC2025
P. 220

ĐD. NGUYỄN THỊ HÀ



            ĐIỀU DƯỠNG TRONG QUẢN LÝ NGƯỜI BỆNH
            NUÔI DƯỠNG QUA THÔNG DẠ DÀY Ở ICU



          Giới thiệu: Nuôi dưỡng qua thông dạ dày là một phương pháp quan trọng trong điều trị hỗ trợ người bệnh nặng tại
          khoa hồi sức tích cực (ICU). Đây là biện pháp cung cấp dinh dưỡng cần thiết cho bệnh nhân không thể ăn uống qua
          đường miệng, giúp duy trì tình trạng dinh dưỡng, hỗ trợ hồi phục và giảm nguy cơ biến chứng. Điều dưỡng đóng vai
          trò trung tâm trong quản lý và thực hiện quy trình nuôi dưỡng, đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị

          Tầm quan trọng của nuôi dưỡng qua thông dạ dày: Đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng cho bệnh nhân không thể ăn uống
          bình thường. Giảm nguy cơ suy dinh dưỡng, sụt cân và teo cơ. Hỗ trợ chức năng miễn dịch, giảm nguy cơ nhiễm trùng
          bệnh viện. Hạn chế biến chứng như viêm phổi hít, loét dạ dày và rối loạn tiêu hóa
          Vai trò của điều dưỡng trong quản lý nuôi dưỡng qua thông dạ dày: Điều dưỡng đóng vai trò trung tâm trong quá trình
          thiết lập, theo dõi và xử lý các vấn đề liên quan đến nuôi dưỡng qua thông dạ dày: Đánh giá tình trạng dinh dưỡng: Xác
          định nhu cầu calo, protein, và tình trạng dinh dưỡng của bệnh nhân. Kiểm tra và đặt ống thông: Đảm bảo vị trí chính
          xác để tránh biến chứng như trào ngược, viêm phổi hít. Quản lý quy trình nuôi dưỡng: Điều chỉnh lượng thức ăn và tốc
          độ truyền phù hợp với khả năng dung nạp của bệnh nhân. Theo dõi lượng dịch tồn lưu trong dạ dày để phòng ngừa
          trào ngược. Phòng ngừa và xử trí biến chứng: Phát hiện sớm và can thiệp kịp thời khi xảy ra biến chứng như nghẹt ống,
          nhiễm trùng hoặc rối loạn tiêu hóa
          Các phương pháp nuôi dưỡng qua đường tiêu hóa:
          Dinh dưỡng qua ống thông dạ dày: Được áp dụng khi bệnh nhân không thể tự ăn nhưng hệ tiêu hóa còn hoạt động
          tốt. Sử dụng các công thức dinh dưỡng chuyên biệt theo nhu cầu bệnh nhân ICU. Cần kiểm tra tư thế bệnh nhân và
          lượng dịch tồn dư để hạn chế nguy cơ viêm phổi hít
          Dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch (PN): Được áp dụng khi đường tiêu hóa không thể sử dụng được hoặc bệnh nhân
          không dung nạp thức ăn qua dạ dày. Cần theo dõi sát sao các biến chứng như rối loạn điện giải, tăng đường huyết,
          nhiễm trùng qua đường truyền
          Biến chứng thường gặp và cách xử lý:
          Biến chứng liên quan đến đường tiêu hóa: Trào ngược, viêm phổi hít: Giữ đầu giường cao 30-45 độ khi nuôi dưỡng,
          theo dõi lượng dịch tồn dư. Tiêu chảy hoặc táo bón: Điều chỉnh công thức dinh dưỡng, bổ sung chất xơ nếu cần.
          Chướng bụng, buồn nôn: Giảm tốc độ truyền dinh dưỡng hoặc thay đổi loại thức ăn
          Biến chứng liên quan đến chuyển hóa: Rối loạn đường huyết: Theo dõi đường huyết thường xuyên, điều chỉnh lượng
          carbohydrate phù hợp. Mất cân bằng điện giải: Kiểm tra nồng độ natri, kali, magie, phosphate để điều chỉnh kịp thời.
          Hội chứng nuôi ăn lại: Bắt đầu nuôi dưỡng với liều thấp và tăng dần theo tình trạng bệnh nhân
          Biến chứng liên quan đến ống thông: Tắc nghẽn ống thông: Rửa ống bằng nước sạch hoặc dung dịch đặc biệt sau mỗi
          lần cho ăn. Nhiễm trùng: Thực hiện vô khuẩn khi thao tác, thay ống thông định kỳ. Tổn thương niêm mạc: Kiểm tra vị
          trí ống, tránh đặt sai gây loét thực quản hoặc dạ dày
          Thách thức và giải pháp:
          Thách thức: Nguy cơ viêm phổi hít: Do trào ngược dịch dạ dày vào đường hô hấp. Quản lý dinh dưỡng chưa tối ưu:
          Nhiều bệnh nhân ICU không nhận đủ lượng calo và protein cần thiết. Biến chứng đường tiêu hóa và chuyển hóa: Tiêu
          chảy, táo bón, rối loạn đường huyết, mất cân bằng điện giải. Thiếu nguồn lực: Nhân lực điều dưỡng hạn chế, thiếu
          trang thiết bị theo dõi dinh dưỡng tự động. Thiếu kiến thức về dinh dưỡng lâm sàng: Cần cập nhật và đào tạo liên tục
          cho điều dưỡng
          Giải pháp: Tuân thủ các hướng dẫn lâm sàng chuẩn (ASPEN & ESPEN): Đảm bảo thực hành nuôi dưỡng dựa trên bằng
          chứng khoa học. Tăng cường đào tạo điều dưỡng: Cập nhật kiến thức về dinh dưỡng lâm sàng, xử lý biến chứng. Ứng
          dụng công nghệ theo dõi tự động: Sử dụng các thiết bị kiểm soát dinh dưỡng, đo lượng dịch tồn lưu chính xác hơn.
          Nâng cao nhận thức về dinh dưỡng ICU: Đẩy mạnh hợp tác giữa điều dưỡng, bác sĩ dinh dưỡng và chuyên gia hồi sức.
          Tối ưu hóa quy trình nuôi dưỡng: Điều chỉnh cá nhân hóa chế độ dinh dưỡng theo nhu cầu từng bệnh nhân
          Kết luận: Điều dưỡng giữ vai trò quan trọng trong quản lý nuôi dưỡng qua thông dạ dày tại ICU. Việc tuân thủ quy trình
          chuẩn giúp giảm thiểu biến chứng, cải thiện hiệu quả điều trị và tăng cường chất lượng chăm sóc bệnh nhân nặng. Quản
          lý dinh dưỡng hiệu quả không chỉ giúp bệnh nhân hồi phục tốt hơn mà còn giảm tỷ lệ tử vong và thời gian nằm viện



          ĐIỀU DƯỠNG                                       220
   215   216   217   218   219   220   221   222   223   224   225